MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb10 Dieci |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 1994 |
Production | 224 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.1 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 76 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Mikuni Bsdt38 Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digita Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 108.1 Kw / 145 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 94.9 Kw / 127.3 Hp @ 10600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94.1 Nm / 9.6 Kgf-M / 69.4 Lb-Ft. @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Upside-Down Marzocchi Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414.5 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454.2 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal. |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 36 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 36.6 M / 42.3 Ft. / 120.1 Ft. |
Standing ¼ Mile | 10.4 Sec / 215.0 Km/H / 133.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 278.2 Km/H / 172.9 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Superbike Group Test 1991 Motosprint 1990 Motosprint 1992 |