Thông số BIMOTA YB10 DIECI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB10 DIECI

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB10 DIECI
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108.1 kw / 145 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 1994
  • Top speed: 278.2 km/h / 172.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA YB10 DIECI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb10 Dieci
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 1994
Production224 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1002 Cc / 61.1 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 76 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38Mm Mikuni Bsdt38 Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Digita Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108.1 Kw / 145 Hp @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre94.9 Kw / 127.3 Hp @ 10600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)94.1 Nm / 9.6 Kgf-M / 69.4 Lb-Ft. @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42Mm Upside-Down Marzocchi Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr18
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414.5 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 454.2 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal.
Consumption Average6.5 L/100 Km / 36 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 012.9 M / 36.6 M  /  42.3 Ft. / 120.1 Ft.
Standing ¼ Mile10.4 Sec / 215.0 Km/H / 133.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)278.2 Km/H / 172.9 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Superbike Group Test 1991 Motosprint 1990 Motosprint 1992

Hình Ảnh - BIMOTA YB10 DIECI


BIMOTA YB10 	DIECI - cauhinhmay.com

BIMOTA YB10 	DIECI - cauhinhmay.com