MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb11 Superleggera |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 98 |
Production | 600 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.1 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105.7 Kw / 145 Hp @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 97.7 Kw / 131.Hp @ 10100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 109 Nm /11 Kgf-M / 80.4 Lb-Ft. @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams With A Rectangular Cross Section. The Swing Arm Is Also Made Of Aluminium. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With 51 Mm Stanchions And Rebound, Compression And Preload Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber With Compression, Rebound, Pre-Load And Length Adjustments |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403.4 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4 Gal. |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 36.2 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 37.1 M / 42.3 Ft. / 121.7 Ft. |
Standing ¼ Mile | 12.9 M / 36.6 M / 42.3 Ft. / 120.1 Ft. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 10.4 Sec / 215.0 Km/H / 133.6 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Yb11 Vs Cbr900Rr Motoplus 1996 |