MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb4 Ei |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Production | 303 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp 89 Kw @ 10500Rpm |
Max Power Rear Tyre | 72.7 Kw / 97.5 Hp @ 10400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88.3 Nm / 9.0Kgf-M / 65.1 Lb-Ft.@ 8500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Gas Telescopic Forks, External Adjustment For Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas Single Shock, External Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.50-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100Km / 36.2 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.2 M / 36.0 M 43.3 Ft / 118.1 Ft. |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 201.8 Km/H / 125.4 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Group Test Moto.Journal Moto.Revue In.Moto Yb4 Vs Rc30 Bike Motorrad Motorrad Yb4 Vs Fzr750R Motociclismo Yb4 Vs Rc30 |