Thông số BIMOTA YB5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB5

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB5
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 97 kw / 130 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 - 1988
  • Top speed: 243 km/h / 151 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - BIMOTA YB5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb5
Năm Sản Xuất (Year)1987 - 1988
Production208 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. (Yamaha Fj1200)
Dung Tích (Capacity)1188 Cc / 72.5 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77.0 X 63.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Mikuni Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)-
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)97 Kw / 130 Hp @ 9000 Rpm
Max Power Rear Tyre83.4 Kw / 111.8 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11 Kgf-M / 79.7 Lb-Ft. @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Closed Cradle And Is Made Of Chrome Molybdenum Steel. The Side Connecting Plates Are Made On Avional And Machines Not Cast
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42Mm Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Central Shock Absorber.
Phanh Trước (Front Brakes)2X  280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single  280Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr18
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 463 Lbs.
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)243 Km/H / 151 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Revue

Hình Ảnh - BIMOTA YB5


BIMOTA YB5 - cauhinhmay.com

BIMOTA YB5 - cauhinhmay.com