MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb6 Exup |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Production | 114 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.1 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 145 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 127.3 Hp @ 10600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94.1 Nm / 9.6 Kg-M / 69.4 Lb-Ft.@ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Marzocchi Forks, Anti Dive System In The Left Tube Of The Fork Leg And A Hydraulic Brake In The Right. Compression And Rebound Damping Adjustable. Adjustable By Four Positions |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Single Shock, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Dry Weight / Wet-Weight | 185 Kg / 219 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100Km / 36.2 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.2 M / 36.0 M 43.3 Ft / 118.1 Ft. |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 201.8 Km/H / 125.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 269.0 Km/H / 167.1 Mph |
Road Tests | Motociclismo La.Moto Moto.Revue Moto Sprint |