MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb7 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Production | 321 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 40.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48.5 Kw / 65 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38.2 Nm / 3.9 Kg-M / 28.2 Lb-Ft. @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Marzocchi M1R'S External Adjustment For Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Öhlins Shock Absorber With External Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |