Thông số BIMOTA YB7 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB7

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB7
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48.5 kw / 65 hp @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - BIMOTA YB7


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb7
Năm Sản Xuất (Year)1988
Production321 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 40.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5;1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Mikuni
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48.5 Kw / 65 Hp @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38.2 Nm / 3.9 Kg-M / 28.2 Lb-Ft. @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42Mm Marzocchi M1R'S External Adjustment For Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Öhlins Shock Absorber With External Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X  280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single  230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17

Hình Ảnh - BIMOTA YB7


BIMOTA YB7 - cauhinhmay.com

BIMOTA YB7 - cauhinhmay.com

BIMOTA YB7 - cauhinhmay.com

BIMOTA YB7 - cauhinhmay.com