Thông số BIMOTA YB8 FURANO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB8 FURANO

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB8 FURANO
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 122.3 kw / 164 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 93
  • Top speed: 276.9 km/h / 172.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 gal

Thông số chi tiết - BIMOTA YB8 FURANO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb8 Furano
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 93
Production152 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1002 Cc / 61.1 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 56 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)- /
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)122.3 Kw / 164 Hp @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre101.7 Kw / 136.4 Hp @ 10300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)101 Nm / 10.3 Kg-M / 74.5 Lb-Ft. @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Upside-Down Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Link-Age Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Disc 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 396.8 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456.4 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Gal
Consumption Average7.9 L/100 Km / 26.6 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 012.9 M / 36.2 M   42.3 Ft. / 118.8 Ft.
Standing ¼ Mile10.4 Sec / 216.9 Km/H / 134.8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)276.9 Km/H / 172.1 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)1992 In.Moto

Hình Ảnh - BIMOTA YB8 FURANO


BIMOTA YB8 FURANO - cauhinhmay.com

BIMOTA YB8 FURANO - cauhinhmay.com

BIMOTA YB8 FURANO - cauhinhmay.com