MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb8 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 91 |
Production | 252 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.1 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | - |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 111 Kw / 149 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft. @ 9250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Marzocchi Forks, Anti Dive System In The Left Tube Of The Fork Leg And A Hydraulic Brake In The Right. Compression And Rebound Damping Adjustable. Adjustable By Four Positions |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Single Shock, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Road Tests | Bimota Yb8 1990 Ps |