Thông số BIMOTA YB9 BELLARIA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB9 BELLARIA

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB9 BELLARIA
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.3 kw / 95 hp  @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Top speed: 237.1 km/h / 147.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres /2.9 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA YB9 BELLARIA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb9 Bellaria
Năm Sản Xuất (Year)1990
Production145 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Mikuni Bdst32
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor Controlled Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.3 Kw / 95 Hp  @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre81.1 Hp @10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68.5 Nm / 7 Kgf-M / 50.5 Lb-Ft. @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42Mm Marzocchi Forks, Anti Dive System In The Left Tube Of The Fork Leg And A Hydraulic Brake In The Right. Compression And Rebound Damping Adjustable.  Adjustable By Four Positions
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Single Shock, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg /  385 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg / 414.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres /2.9 Us Gal.
Consumption Average5.5 L/100 Km / 42.8 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 012.8 M / 37.6 M  42 Ft. / 123.4 Ft.
Standing ¼ Mile11.4 Sec / 190.7 Km/H / 118.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)237.1 Km/H / 147.3 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Sprint

Hình Ảnh - BIMOTA YB9 BELLARIA


BIMOTA YB9 BELLARIA - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 BELLARIA - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 BELLARIA - cauhinhmay.com