MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb9 Bellaria |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Production | 145 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Bdst32 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor Controlled Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.3 Kw / 95 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 81.1 Hp @10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68.5 Nm / 7 Kgf-M / 50.5 Lb-Ft. @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Marzocchi Forks, Anti Dive System In The Left Tube Of The Fork Leg And A Hydraulic Brake In The Right. Compression And Rebound Damping Adjustable. Adjustable By Four Positions |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Single Shock, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 414.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres /2.9 Us Gal. |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 42.8 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.8 M / 37.6 M 42 Ft. / 123.4 Ft. |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 190.7 Km/H / 118.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 237.1 Km/H / 147.3 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint |