Thông số BIMOTA YB9 SR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB9 SR

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB9 SR
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.9 kw / 100 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 1996
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA YB9 SR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb9 Sr
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 1996
Production651 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
CoolingLiquid
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Ckvd36 Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.9 Kw / 100 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 6.7 Kgf-M /48.5 Lb-Ft. @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Paioli Upside Down Forks, 22 Possible Settings In Compression And 24 In Extension Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paioli Monoshock Preload, Rebound And Bump Adjustable. It Is Also Possible To Adjust The Wheelbase By +/- 5 Mm.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 385.8 Lbs.
Kích Thước (Dimensions)Length:  2080 Mm / 81.9 In. Width:     810 Mm / 31.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm /31.9 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal.

Hình Ảnh - BIMOTA YB9 SR


BIMOTA YB9 SR - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SR - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SR - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SR - cauhinhmay.com