MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb9 Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 1996 |
Production | 651 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Cooling | Liquid |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Ckvd36 Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 6.7 Kgf-M /48.5 Lb-Ft. @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Paioli Upside Down Forks, 22 Possible Settings In Compression And 24 In Extension Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Monoshock Preload, Rebound And Bump Adjustable. It Is Also Possible To Adjust The Wheelbase By +/- 5 Mm. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In. Width: 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm /31.9 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal. |