Thông số BIMOTA YB9 SRI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIMOTA YB9 SRI

  • Thương hiệu: BIMOTA
  • Model: YB9 SRI
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.3 kw / 106 hp  @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Top speed: 240.5 km/h / 149.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal.

Thông số chi tiết - BIMOTA YB9 SRI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bimota Yb9 Sri
Năm Sản Xuất (Year)1996
Production225 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Integrated With Injection Using Variable Spark Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.3 Kw / 106 Hp  @ 12500 Rpm
Max Power Rear Tyre95.Hp @ 12400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64.3 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.3 Lb-Ft. @ 1000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Paioli Upside Down Forks, 22 Possible Settings In Compression And 24 In Extension Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paioli Monoshock Preload, Rebound And Bump Adjustable. It Is Also Possible To Adjust The Wheelbase By +/- 5 Mm.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 385.8 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal.
Consumption Average5.1 L/100 Km / 46.6 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 012.9 M / 36.8 M  /  46.3 Ft / 120.7 Ft
Standing ¼ Mile11.6 Sec / 195.5 Km/H / 121.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)240.5 Km/H / 149.4 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)1996 Motoplus

Hình Ảnh - BIMOTA YB9 SRI


BIMOTA YB9 SRI - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SRI - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SRI - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SRI - cauhinhmay.com

BIMOTA YB9 SRI - cauhinhmay.com