MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bimota Yb9 Sri |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Production | 225 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Integrated With Injection Using Variable Spark Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.3 Kw / 106 Hp @ 12500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 95.Hp @ 12400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64.3 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.3 Lb-Ft. @ 1000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Two Diagonal Beams In Section Bar Made Of Aluminium With Internal Ribbing. The Cylinders Are Supported By Plates Bolted To The Beams And The Swing Arm Is Made Of Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Paioli Upside Down Forks, 22 Possible Settings In Compression And 24 In Extension Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Monoshock Preload, Rebound And Bump Adjustable. It Is Also Possible To Adjust The Wheelbase By +/- 5 Mm. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal. |
Consumption Average | 5.1 L/100 Km / 46.6 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 36.8 M / 46.3 Ft / 120.7 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec / 195.5 Km/H / 121.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 240.5 Km/H / 149.4 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | 1996 Motoplus |