Thông số BINGO F2 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BINGO F2
- Thương hiệu: BINGO
- Model: F2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): F2
- Trọng Lượng (Weight): 400 grams
Thông số chi tiết - BINGO F2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band With Push Button, Usb Charging Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | F2 |
Thương Hiệu (Brand) | Bingo |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 400 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Pink, Purple |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.73 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 96 X 32 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 139 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 3 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Dung Lượng (Capacitytype) | 73 Mah, Li-Po |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ip67 |
Dust Resistance | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Twitter | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Other Notifications | Whatsapp |
Instagram | Có (Yes) |