Thông số BINGO T20 PLUS - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BINGO T20 PLUS
- Thương hiệu: BINGO
- Model: T20 PLUS
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): T20 Plus
Thông số chi tiết - BINGO T20 PLUS
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Usb Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | T20 Plus |
Thương Hiệu (Brand) | Bingo |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Mp3 |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Leather |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Shape Surface | Circular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Gold |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection) | Yes Scratch-Resistant Glass |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |