Thông số BLACKVIEW A90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKVIEW A90
- Thương hiệu: BLACKVIEW
- Model: A90
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~77.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - BLACKVIEW A90
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, May 04 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 166.3 X 77.6 X 8.8 Mm (6.55 X 3.06 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 185 G (6.53 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~77.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6771 Helio P60 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G72 Mp3 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 12 Mp, F/1.8, (Wide), Af
Other Unspecified Cameras |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps, Hdr |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.2, (Wide) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 4280 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, Orange, Purple |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |