Thông số BLACKVIEW BL5000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKVIEW BL5000


BLACKVIEW BL5000
  • Thương hiệu: BLACKVIEW
  • Model: BL5000
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.36 inches, 100.4 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - BLACKVIEW BL5000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164 X 80.4 X 12.8 Mm (6.46 X 3.17 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)273 G (9.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.36 Inches, 100.4 Cm2 (~76.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2300 Pixels (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 16 Mp, 125˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4980 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Green
Giá Cả (Price)About 260 Eur