Thông số BLACKVIEW BV8800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKVIEW BV8800


BLACKVIEW BV8800
  • Thương hiệu: BLACKVIEW
  • Model: BV8800
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6781 Helio G96 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Doke-OS 3.0

Thông số chi tiết - BLACKVIEW BV8800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, December 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)176.2 X 83.5 X 17.7 Mm (6.94 X 3.29 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)367 G (12.95 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 480 Nits
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Doke-Os 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6781 Helio G96 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 117˚ (Ultrawide) 20 Mp, F/1.8, (Ir Camera), 2 Ir Emitters 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8380 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 31% In 30 Min, 100% In 90 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Green
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 254849 (V8), 288964 (V9) Geekbench: 1752 (V5.1) Gfxbench: 10Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1348:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 199H