Thông số BLACKVIEW OSCAL S80 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKVIEW OSCAL S80


BLACKVIEW OSCAL S80
  • Thương hiệu: BLACKVIEW
  • Model: OSCAL S80
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6769 Helio G85 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Doke-OS 3.0

Thông số chi tiết - BLACKVIEW OSCAL S80


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)174 X 81.4 X 18.9 Mm (6.85 X 3.20 X 0.74 In)
Trọng Lượng (Weight)460 G (1.01 Lb)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.5M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~73.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Doke-Os 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6769 Helio G85 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.55", Pdaf 8 Mp, 117˚ (Ultrawide) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackUnspecified

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 13000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 51% In 66 Min (Advertised) Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Navy Green, Mecha Orange, Conquest Black
Giá Cả (Price)About 170 Eur