Thông số BLACKVIEW TAB 11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKVIEW TAB 11
- Thương hiệu: BLACKVIEW
- Model: TAB 11
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 10.36 inches, 305.5 cm2 (~78.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T618 (12 nm)
- CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - BLACKVIEW TAB 11
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, November 15 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 247 X 156.7 X 8.1 Mm (9.72 X 6.17 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 460 G (1.01 Lb) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 10.36 Inches, 305.5 Cm2 (~78.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~225 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Tiger T618 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali G52 Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 8Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/2.0, (Wide)
Other Unspecified Camera |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.2, (Wide) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 6580 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Green, Silver |
Giá Cả (Price) | About 210 Eur |