Thông số BLACKVIEW TAB 12 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKVIEW TAB 12
- Thương hiệu: BLACKVIEW
- Model: TAB 12
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~78.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, (wide)
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - BLACKVIEW TAB 12
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, May 15 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, May 31 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 238.5 X 157.5 X 7.4 Mm (9.39 X 6.20 X 0.29 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 430 G (15.17 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~78.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, (Wide) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1440P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2, (Wide) |
Video (Video) | Có (Yes) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 6580 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Blue, Silver |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |