Thông số BLU C5 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU C5 MAX


BLU C5 MAX
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: C5 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - BLU C5 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 76.5 X 9.8 Mm (6.27 X 3.01 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual5 Mp 0.3 Mp (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 2700 Mah

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, Green, Bronze
Giá Cả (Price)About 60 Eur