Thông số BLUE STAR 1.0 TON INVERTER 3 STAR COPPER (BEE RATING 2018) IC312MATU SPLIT AC (WHITE) - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLUE STAR 1.0 TON INVERTER 3 STAR COPPER (BEE RATING 2018) IC312MATU SPLIT AC (WHITE)
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: 1.0 TON INVERTER 3 STAR COPPER (BEE RATING 2018) IC312MATU SPLIT AC (WHITE)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ic312matu
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - BLUE STAR 1.0 TON INVERTER 3 STAR COPPER (BEE RATING 2018) IC312MATU SPLIT AC (WHITE)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.0 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 6400 Watts |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 45000 |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Các Tính Năng Khác (Other Features) | Acoustic Jacket On Compressor, Anti Corrosive Blue Fin Protection |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.0 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Blue Star 1.0 Ton Inverter 3 Star Copper (Bee Rating 2018) Ic312Matu Split Ac (White) |
Thương Hiệu (Brand) | Blue Star |
Số Model (Model No) | Ic312Matu |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Remote |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Không (No) |
Hẹn Giờ (Timer) | Yes On-Timer: Off-Timer: |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | 53 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year On Product 10 Years On Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 230V |
Eer (Eer) | 3.58 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 6400 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V, 50 Hz |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R32 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |