Thông số BLUE STAR 3HW18VC1 SPLIT AC (1.5 TON, 1 STAR (2018) RATING, WHITE, COPPER) - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLUE STAR 3HW18VC1 SPLIT AC (1.5 TON, 1 STAR (2018) RATING, WHITE, COPPER)
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: 3HW18VC1 SPLIT AC (1.5 TON, 1 STAR (2018) RATING, WHITE, COPPER)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): 3hw18vc1
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - BLUE STAR 3HW18VC1 SPLIT AC (1.5 TON, 1 STAR (2018) RATING, WHITE, COPPER)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 38500 |
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 4955 Watts |
Đánh Giá (Star Rating) | 1 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Các Tính Năng Khác (Other Features) | Hiện Tại, Auto Air Swing Up Down (Present, Auto Air Swing Up Down) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Blue Star 3Hw18Vc1 Split Ac (1.5 Ton, 1 Star (2018) Rating, White, Copper) |
Thương Hiệu (Brand) | Blue Star |
Số Model (Model No) | 3Hw18Vc1 |
Đánh Giá (Star Rating) | 1 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Remote |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Yes On-Timer: Off-Timer: |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | 56 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year For The Product And 5 Years For The Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1595 Watt |
Eer (Eer) | 311 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 4955 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 220-240 V |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |