Thông số BLUE STAR BI-3HW18VCU 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLUE STAR BI-3HW18VCU 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: BI-3HW18VCU 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): bi-3hw18vcu
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - BLUE STAR BI-3HW18VCU 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1655 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Blue Star Bi-3Hw18Vcu 1.5 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Blue Star |
Số Model (Model No) | Bi-3Hw18Vcu |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Hot Cold | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R-22 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
Catechin (Catechin) | Có (Yes) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Có (Yes) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Silver Ion |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Chi Tiết Lắp Đặt (Installation Details) | Installation Charges Up To Rs 2000 Will Be Applicable For Acs Depending Upon The Brand, Type And Any Additional Requirements. |
Delivery | Estimated Delivery:3-6 Days |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1655 Watt |
Eer (Eer) | 3.11 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 1.8 |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V/50 Hz/Single |