Thông số BLUE STAR BI-5HW18SAFX SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE, ALUMINIUM) - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLUE STAR BI-5HW18SAFX SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE, ALUMINIUM)
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: BI-5HW18SAFX SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE, ALUMINIUM)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): bi-5hw18safx
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - BLUE STAR BI-5HW18SAFX SPLIT AC (1.5 TON, 3 STAR RATING, WHITE, ALUMINIUM)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 46280 |
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5140 Watts |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 Star |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Compressor |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Các Tính Năng Khác (Other Features) | Multi-Fan Speed, Metal Enclosure For Pcb Board, Long Life Mchx Condenser |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split Acs |
Tiêu Đề (Title) | Blue Star Bi-5Hw18Safx Split Ac (1.5 Ton, 3 Star Rating, White, Aluminium) |
Thương Hiệu (Brand) | Blue Star |
Số Model (Model No) | Bi-5Hw18Safx |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 Star |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | 46 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year Comprehensive, 4 Years On Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1465 Watts |
Eer (Eer) | 3.51 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5140 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V, 50 Hz |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Main Unit Condenser Coil | Aluminium |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410A |
Máy Nén (Compressor) | Rotary Compressor |