Thông số BLUE STAR CNHW09CAF 0.8 TON INVERTER SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLUE STAR CNHW09CAF 0.8 TON INVERTER SPLIT AC
- Thương hiệu: BLUE STAR
- Model: CNHW09CAF 0.8 TON INVERTER SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): cnhw09caf
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - BLUE STAR CNHW09CAF 0.8 TON INVERTER SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 800 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | Inverter Star |
Dung Tích (Capacity) | 0.8 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Có (Yes) |
Auto Air Swing | Hiện Tại, 2-Way (Present, 2-Way) |
Selectable Swing | Up & Down |
Lưu Thông Không Khí Trong (Air Circulation In) | 306 Cfm |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 0.8 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Blue Star Cnhw09Caf 0.8 Ton Inverter Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Blue Star |
Số Model (Model No) | Cnhw09Caf |
Đánh Giá (Star Rating) | Inverter |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Wall Mounted |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) |
Main Unit Condenser Coil | Copper |
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410A |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | High: 38 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | High: 51 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year Manufacturers Warranty |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 800 Watt |
Operating Current | 3.95 Ampere |
Eer (Eer) | 3.31 W/W |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 0.8 Litres/Hr |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230V, 50Hz |