MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Bms Choppers Yamaha Bolt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | 4-Stroke, V-Twin, Sohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 950 Cc / 58 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 71 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Wave Disc Ø298 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Wave Disc Ø298 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Multi-Spoke, Aluminium Alloy Rim |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19M/C 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16Mc 71H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2291 Mm / 90.2 In Width: 945 Mm / 37.2 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 691 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Average Consumption | 4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg |