MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Bms Choppers Roadliner S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Pushrod Ohv, Air-Cooled, 48° V-Twin, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1852 Cc / 113 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 118 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.48:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin-Bore Electronic Fuel Injection, With Throttle Position Sensor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Lightweight Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Inverted Telescopic Fork, Preload Adjustble |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Link-Type With Adjustable Preload & Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual Ø298 Mm Discs, 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø320 Mm Disc, Single Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 3-Spoke, Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70-18M/C 63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/60-17M/C 78H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2591 Mm / 102 In Width: 1054 Mm / 41.5 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1715 Mm / 67.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 706 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 340 Kg / 750 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg |
Màu Sắc (Colour) | Orange |