Thông số BMW C 400GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW C 400GT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: C 400GT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 33.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r14
  • Hộp Số (Transmission): stepless cvt gearbox
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - BMW C 400GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw C 400Gt
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves, With Rocker Arm (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves, With Rocker Arm)
Dung Tích (Capacity)350 Cc / 21.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 69.6  Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet-Sump
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Pipe Fuel Injection/Digital Engine Management: Bms-Me With E-Throttle Grip
Ống Xả (Exhaust)Closed-Loop Three-Way Catalytic Converter
EmissionEuro5
Khởi Động (Starting)Electric, 500 Kw
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 33.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Stepless Cvt Gearbox
Secondary DriveTwo Step Spur Gearing
Khung Xe (Frame)Steel Tube Construction With Aluminum Die Cast Unit
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Aluminum Swingarm, Double Spring Struts, Adjustable Preload (Double Aluminum Swingarm, Double Spring Struts, Adjustable Preload)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 265Mm Rigid Discs, 4 Piston Caliper (2X 265Mm Rigid Discs, 4 Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bmw Motorrad Abs
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Cast Wheels
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 15
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 14
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R15
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R14
Steering Head Angle63.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)81.2 Mm / 3.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2210 Mm / 87 In Width:     835 Mm / 32.9 In Height:  1437 Mm / 56.5 In
Wheel Base1564.5 Mm / 61.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)202 Kg / 445.3 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)214 Kg / 471.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - BMW C 400GT


BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com

BMW C 
	400GT - cauhinhmay.com