Thông số BMW C 400GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW C 400GT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: C 400GT
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.3 kw / 34 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 zr14
  • Hộp Số (Transmission): stepless cvt gearbox
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - BMW C 400GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw C 400Gt
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves, With Rocker Arm
Dung Tích (Capacity)350 Cc / 21.3 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 69.6  Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, Bms-E2 40Mm Throttle Valve Diameter
EmissionClosed-Loop 3-Way Catalytic Converter, Emission Standard Eu-4
Nhiên Liệu (Fuel)Unleaded Super 95 (Roz), E10 Compatible
Khởi Động (Starting)Electric, 500 Kw
Máy Phát Điện (Alternator)Three-Phase Generator 316 W
Ắc Quy (Battery)12 V / 9 Ah, Maintenance-Free
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.3 Kw / 34 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34.3 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Stepless Cvt Gearbox
Secondary DriveTwo Step Spur Gearing
Khung Xe (Frame)Steel Tube Construction With Aluminum Die Cast Unit
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Forks.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Aluminum Swingarm, Double Spring Struts, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 265Mm Rigid Discs  4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bmw Motorrad Abs
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Cast Wheels
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 15
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 14
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr15
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 Zr14
Steering Head Angle63,6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)81.2 Mm / 3.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2210 Mm / 87 In Width    835 Mm / 32.9 In Height 1437 Mm / 56.5 In
Wheel Base1564.5 Mm / 61.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Inside Leg Length1760 Mm / 69.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)203 Kg / 450 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - BMW C 400GT


BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com

BMW C 400GT - cauhinhmay.com