Thông số BMW C 400X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW C 400X

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: C 400X
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.3 kw / 34 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 zr14
  • Hộp Số (Transmission): continuously variable cvt belt transmission
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - BMW C 400X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw C 400X
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves, With Rocker Arm.
Dung Tích (Capacity)350 Cc / 21.3 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 69.6  Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, Bms-E2 40Mm Throttle Valve Diameter
Nhiên Liệu (Fuel)Regular Lead Free (95 Ron)
Khởi Động (Starting)Electric, 500 Kw
Máy Phát Điện (Alternator)316W
Ắc Quy (Battery)12/9 V/Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.3 Kw / 34 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34.3 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal Clutch
Hộp Số (Transmission)Continuously Variable Cvt Belt Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Gear Reduction Cog Wheel Pairing
Khung Xe (Frame)Tubular Spaceframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Forks.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Double-Sided Swing Arm, Double Spring Strut, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 265Mm Rigid Discs  4 Piston Caliper.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc 1 Piston Caliper.
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bmw Motorrad Abs
Bánh Xe (Wheels)Die-Cast Aluminum Wheels
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 15
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 14
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr15
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 Zr14
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)81.2 Mm / 3.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2210 Mm / 87 In Width 833 Mm / 32.8 In
Wheel Base1564.5 Mm / 61.6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Inside Leg Length1760 Mm / 69.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - BMW C 400X


BMW C 400X - cauhinhmay.com

BMW C 400X - cauhinhmay.com

BMW C 400X - cauhinhmay.com

BMW C 400X - cauhinhmay.com

BMW C 400X - cauhinhmay.com