Thông số BMW C1-200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW C1-200

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: C1-200
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13 kw / 18 hp  @ 9259 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 115 km/h / 71.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -12
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal.

Thông số chi tiết - BMW C1-200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw C1-200
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)176 Cc / 10.7 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 58.4Mm
CoolingLiquid
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electrical Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Bms
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)13 Kw / 18 Hp  @ 9259 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)17 Nm / 1.7 Kgf-M / 12.5 Lb-Ft. @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel Spine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telelever.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)75Mm / 3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Swinging Arm. 85Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)85Mm / 3.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 225Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -13
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -12
Wheel Base1488 Mm / 58.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.6 Mm
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.9.Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202 Kg / 445.3 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal.
Acceleration 0 - 100 Km / 62 Mph16.7 Sec.
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)115 Km/H / 71.6 Mph

Hình Ảnh - BMW C1-200


BMW C1-200 - cauhinhmay.com