MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw C1-200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 176 Cc / 10.7 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 58.4Mm |
Cooling | Liquid |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electrical Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bms |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13 Kw / 18 Hp @ 9259 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Nm / 1.7 Kgf-M / 12.5 Lb-Ft. @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 75Mm / 3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Swinging Arm. 85Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 85Mm / 3.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 225Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -12 |
Wheel Base | 1488 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 Mm |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9.Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal. |
Acceleration 0 - 100 Km / 62 Mph | 16.7 Sec. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Km/H / 71.6 Mph |