MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw C1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.4 X 50Mm |
Cooling | Liquid |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electrical Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bms |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 9259 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 1.2 Kgf-M / 8.9 Lb-Ft. @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 75Mm / 3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 85Mm / 3.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 225Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -12 |
Wheel Base | 1488 Mm / 58.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 701 Mm / 27.6 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal. |
Average Consumption | 3.3 L/100 Km 72 Us Mpg |
Tank Range | 289.7 Km / 180 Miles |
Standing ¼ Mile | 20.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 104.6 Km/H / 65 Mph |