Thông số BMW C1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW C1

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: C1
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw / 15 hp  @ 9259 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 104.6 km/h / 65 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -12
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal.

Thông số chi tiết - BMW C1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw C1
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.4 X 50Mm
CoolingLiquid
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electrical Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Bms
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw / 15 Hp  @ 9259 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12 Nm / 1.2 Kgf-M / 8.9 Lb-Ft. @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel Spine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telelever
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)75Mm / 3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Engine Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)85Mm / 3.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 225Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -13
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -12
Wheel Base1488 Mm / 58.6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)701 Mm / 27.6 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.9 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202 Kg / 445.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal.
Average Consumption3.3 L/100 Km 72 Us Mpg
Tank Range289.7 Km / 180 Miles
Standing ¼ Mile20.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)104.6 Km/H / 65 Mph

Hình Ảnh - BMW C1


BMW C1 - cauhinhmay.com