Thông số BMW F 650GS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW F 650GS

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: F 650GS
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.5 kw / 85 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 199.0 km/h / 123.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21 54v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 - 17 69v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BMW F 650GS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw F 650Gs
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 47.7 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 75.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
CoolingLiquid
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Injection, ∅45Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Knock Control And Oxygen Sensors.
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.5 Kw / 85 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 8.2 Kgf-M / 59 Lb-Ft. @ 5700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate-Plate In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 0.96: 1
Khung Xe (Frame)Tubular Frame In Steal Partly Carrying The Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)∅43Mm Marzocchi, Upside Down Forks
Front Wheel  Travel230 Mm / 9.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Strut Swing Arm Aluminium Coast In One Piece
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)215 Mm / 8.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅300Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium
Rim Front2.15 X 21"
Rim Rear4.25 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21 54V
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 - 17 69V
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)880 Mm - 850 Mm / 34.6 In. - 33.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392.4 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)209 Kg / 460.8 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5 L/100 Km / 20 Km/L / 46.6 Us Mpg.
Standing ¼ Mile12.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)199.0 Km/H / 123.7 Mph

Hình Ảnh - BMW F 650GS


BMW F 650GS - cauhinhmay.com

BMW F 650GS - cauhinhmay.com

BMW F 650GS - cauhinhmay.com