Thông số BMW F 800GS ADVENTURE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW F 800GS ADVENTURE

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: F 800GS ADVENTURE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.5 kw / 85 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Top speed: 199.0 km/h / 124 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21 54v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 - 17 69v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal.

Thông số chi tiết - BMW F 800GS ADVENTURE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw F 800Gs Adventure
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 47.7 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 75.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Injection, ∅45Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.5 Kw / 85 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 8.2 Kgf-M / 59 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate-Plate In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 0.96
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)1:2.6
Khung Xe (Frame)Tubular Frame In Steal Partly Carrying The Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Marzocchi Upside Down Forks
Front Wheel Travel230 Mm / 9.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Strut Swing Arm Aluminium Coast In One Piece
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)215 Mm / 8.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅300Mm Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X ∅300Mm Discs, 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Spoke
Rim Front2.15 X 21"
Rim Rear4.25 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21 54V
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 - 17 69V
Fork Angle64°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2304 Mm / 90.7 In Width 925 Mm / 36.4 In (Incl. Mirrors) Height 1450 Mm / 57.1 In (Excl. Mirrors)
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 860 Mm / 35 In. / 33.9 In.
Wheel Base1577 Mm / 62.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214 Kg / 472 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)229 Kg / 505 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal.
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.3 L/100Km / 23.3 Km/L / 55 Mpg
Standing ¼ Mile12.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)199.0 Km/H / 124 Mph

Hình Ảnh - BMW F 800GS ADVENTURE


BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW F 800GS ADVENTURE - cauhinhmay.com