MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw F 800Gs Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 798 Cc / 47.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 75.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Intake Injection, ∅45Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.5 Kw / 85 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 8.2 Kgf-M / 59 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate-Plate In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 0.96 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 1:2.6 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Frame In Steal Partly Carrying The Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Marzocchi Upside Down Forks |
Front Wheel Travel | 230 Mm / 9.1 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Strut Swing Arm Aluminium Coast In One Piece |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 215 Mm / 8.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅300Mm Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X ∅300Mm Discs, 4 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Spoke |
Rim Front | 2.15 X 21" |
Rim Rear | 4.25 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 54V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 - 17 69V |
Fork Angle | 64° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2304 Mm / 90.7 In Width 925 Mm / 36.4 In (Incl. Mirrors) Height 1450 Mm / 57.1 In (Excl. Mirrors) |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 860 Mm / 35 In. / 33.9 In. |
Wheel Base | 1577 Mm / 62.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229 Kg / 505 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal. |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.3 L/100Km / 23.3 Km/L / 55 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 199.0 Km/H / 124 Mph |