Thông số BMW F 800GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW F 800GT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: F 800GT
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 kw / 90 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Top speed: 201 km/h / 125 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4 us gal.

Thông số chi tiết - BMW F 800GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw F 800Gt
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 47.7 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 75.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Injection, ∅45Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Knock Control And Oxygen Sensors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Kw / 90 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63 Lbs/Ft @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate-Plate In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt Drive
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 0.96: 1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)1:2.6
Khung Xe (Frame)Bridge-Type Frame, Cast Aluminium, Load-Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)∅43Mm Marzocchi Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In.
Castor94.6 Mm / 3.7 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Strut Swing Arm Aluminium Coast In One Piece
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅320 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X ∅320 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅265 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single ∅265 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91.6 Mm / 3.6 In.
Kích Thước (Dimensions)Length   2156 Mm / 84.9 In Width       905 Mm / 35.6 In. (Incl. Mirrors) Height   1248 Mm / 49.1 In. (Excl. Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1514 Mm / 59.6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm - 765 Mm  / 32.3 In. - 30.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)213 Kg / 469.6 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4 Us Gal.
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)3.4 L/100 Km / 29.4 Km/L / 69 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)201 Km/H / 125 Mph

Hình Ảnh - BMW F 800GT


BMW F 800GT - cauhinhmay.com

BMW F 800GT - cauhinhmay.com

BMW F 800GT - cauhinhmay.com