Thông số BMW HP2 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW HP2 ENDURO

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: HP2 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77 kw / 105 hp @ 7000  rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Top speed: 210 km/h / 130.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 r21s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 r17s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 liters / 3.4 us gal.

Thông số chi tiết - BMW HP2 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw Hp2 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer Air/Oil-Cooled, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1170 Cc / 71.5 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 73 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
CoolingOil/Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection ∅47Mm Throttle Butterfly Bms-K
Dầu Động Cơ (Engine Oil)20W/50
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Bms-K
Bugi (Spark Plug)Bosch, Yr5Lde
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77 Kw / 105 Hp @ 7000  Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate Dry Clutch, 180 Mm Diameter
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.28 / 2Nd 1.58 / 3Rd 1.26 / 4Th 1.03 / 5Th 0.90 / 6Th 0.81:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.82:1
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Space Frame, Non-Load-Bearing Engine
Fork Angle60°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)127 Mm / 5 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Upsd Gabe
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)270 Mm / 10.6 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bmw Paralever
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅304Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.85 X 21 Cross Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 R21S
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.5 X 17 Cross Spoke
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 R17S
Kích Thước (Dimensions)Length: 2350 Mm / 92.5 In. Width: 880 Mm / 34.6 In. Height: 1266 Mm / 49.8 In.
Wheel Base1610 Mm / 63.4 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)920 Mm / 36.2 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)196.5 Kg / 433 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Liters / 3.4 Us Gal.
Tank ReserveAprox. 2 Liters / 0.5 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6 L/100 Km / 16.7 Km/L / 39.3 Us Mpg
Standing ¼ Mile12.2 Sec
Standing 0 - 100Km4.2 Sec
Standing 0 - 140Km6.7 Sec
Standing 0 - 180Km12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)210 Km/H / 130.5 Mph

Hình Ảnh - BMW HP2 ENDURO


BMW HP2 ENDURO - cauhinhmay.com

BMW HP2 ENDURO - cauhinhmay.com

BMW HP2 ENDURO - cauhinhmay.com

BMW HP2 ENDURO - cauhinhmay.com

BMW HP2 ENDURO - cauhinhmay.com