MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw Hp2 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer Air/Oil-Cooled, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1170 Cc / 71.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 73 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Cooling | Oil/Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection ∅47Mm Throttle Butterfly Bms-K |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 20W/50 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bms-K |
Bugi (Spark Plug) | Bosch, Yr5Lde |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77 Kw / 105 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate Dry Clutch, 180 Mm Diameter |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.28 / 2Nd 1.58 / 3Rd 1.26 / 4Th 1.03 / 5Th 0.90 / 6Th 0.81:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.82:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Space Frame, Non-Load-Bearing Engine |
Fork Angle | 60° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 127 Mm / 5 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Upsd Gabe |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bmw Paralever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅304Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.85 X 21 Cross Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 R21S |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.5 X 17 Cross Spoke |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 R17S |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2350 Mm / 92.5 In. Width: 880 Mm / 34.6 In. Height: 1266 Mm / 49.8 In. |
Wheel Base | 1610 Mm / 63.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 36.2 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 196.5 Kg / 433 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Liters / 3.4 Us Gal. |
Tank Reserve | Aprox. 2 Liters / 0.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6 L/100 Km / 16.7 Km/L / 39.3 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec |
Standing 0 - 100Km | 4.2 Sec |
Standing 0 - 140Km | 6.7 Sec |
Standing 0 - 180Km | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 130.5 Mph |