MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K 11000 Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1092 Cc / 66.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Motronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 7500 Rpm (70.8 Kw 94.9 Hp @ 7400 Rpm At Rear Wheel) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107 Nm / 10.9 Kgf-M / 78.9 Ft Lb @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.61: 1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame, Engine Serving As Load Bearing Component |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | ∅43 Mm Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 268 Kg / 591 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.6 L/100 Km / 15.1 Km/L / 35.5 Us Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 39.0 M / 44.0 Ft / 128 Ft |
Acceleration 60 - 140 Km/H | 9.7 Sec |
Standing 0 - 100 Km/H | 3.9 Sec |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 188.5 Km/H / 117 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 224.8 Km/H / 139.7 Mph |