Thông số BMW K 1200GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K 1200GT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K 1200GT
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 112 kw / 157 hp @ 9500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 249.3 km/h / 154.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 l / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - BMW K 1200GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K 1200Gt
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1157 Cc / 70.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bmsk Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)112 Kw / 157 Hp @ 9500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)130 Nm / 13.3 Kgf-M / 96 Ft-Lb @ 7750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.900 / 6Th 0.820: 1
Khung Xe (Frame)Composite Aluminium Frame With Ihu/Extrusion-Pressed Profiles And Die Sections
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Bmw Duolever
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Coast Aluminium Bmw Paralever
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅320Mm Disc, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅294Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm - 840 Mm / 32.3 In. To 33.1 In. (Optional Seat 800 Mm - 820 Mm / 31.5 In - 32.3 In.)
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)249 Kg / 549 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 L / 6.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)7.1 L/100 Km / 14.1 Km/L / 33.2 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.4 Sec
Standing 0 - 100 Km/H3.5 Sec
Standing 0 - 140 Km/H5.7 Sec
Standing 0 - 200 Km/H10.7 Sec
Acceleration 60 - 100 Km/H3.8 Sec
Acceleration 60 - 140 Km/H8.7 Sec
Acceleration 100 - 140 Km/H4.0 Sec
Acceleration 140 - 180 Km/H4.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)249.3 Km/H / 154.9 Mph

Hình Ảnh - BMW K 1200GT


BMW K 1200GT - cauhinhmay.com

BMW K 1200GT - cauhinhmay.com