MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K 1200Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1171 Cc / 71.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Intake Pipe Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Motronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Kw / 130 Hp @ 8750 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 87 Kw / 116.7 Hp @ 8300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 85 Lb-Ft @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.900 / 6Th 0.829:1 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single-Disc Dry Clutch, Hydraulically Operated |
Khung Xe (Frame) | Bridging Frame Consisting Of Die-Cast Aluminium, Engine Decoupled From Vibration Through Bearings |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever, Stanchion Diameter ∅35 Mm, Central Strut |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die Cast Aluminium Single Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Paralever, Central Strut, Spring Preload And Rebound Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm To 800 Mm / 303 In. To 31.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 266 Kg / 586 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 280 Kg / 617 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.4 L/100 Km / 15.7 Km/L / 36.9 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.7 M / 44.9 Ft. |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.7 M / 130 Ft |
Standing 0 - 100 Km/H | 3.3 Sec |
Standing 0 - 140 Km/H | 5.4 Sec |
Standing 0 - 2000 Km/H | 11.8 Sec |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 194 Km/H / 120.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246 Km/H / 153 Mph |