MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K 1300 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1298 Cc / 79.2 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 64.3 Mm / 3.15 X 2.53" |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, Digital Motor Electronics With Integrated Knock Control (Bms-K) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Exhaust Management | Fully Controlled Three-Way Catalyst |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Máy Phát Điện (Alternator) | Three-Phase Alternator, 580W |
Ắc Quy (Battery) | 12V / 14Ah, Maintenance Free |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple-Plate Clutch In Oil Bath, Hydraulically Operated |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 127 Kw / 173 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 140 Nm / 14.3 Kgf-M / 103 Lb-Ft @ 8250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.398 / 2Nd 1.871 / 3Rd 1.525 / 4Th 1.296 / 5Th 1.143 / 6Th 1.015:1 |
Khung Xe (Frame) | Bridge Frame, Aluminium, Load-Bearing Engine |
Steering Head Angle | 60.4º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104.4 Mm / 4.1" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bmw Motorrad Duolever; Central Spring Strut, Paralever; Central Spring Strut With Lever System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cast Aluminium Single Swing Arm With Bmw Motorrad, Spring Pre-Tension With Infinite Hydraulic Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅265Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 17" |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.50 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2228 Mm / 87.7"Width (Incl. Morrors): 856 Mm / 33.7" Height (Excl. Mirrors): 1095 Mm / 43.1" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1585 Mm / 62.4" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm/ 32.3 In. (Low Seat 790 Mm / 31.1 In) |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 217 Kg / 478 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 243 Kg / 536 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.2 L/100 Km 16.1 Km/L / 37.9 Us Mpg |
Standing 0 - 100 Km/H | 2.9 Sec |
Standing 0 - 150 Km/H | 4.9 Sec |
Standing 0 - 200 Km/H | 7.9 Sec |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 265.8 Km/H / 165.2 Mph |