MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K 1600 Gtl |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinder, 4 Valves Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1649 Cc / 100.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Mixture Control | Electronic Intake Pipe Injection Digital
Engine Management System: Bms-O With Throttle-By-Wire |
Emission | Closed-Loop 3-Way Catalytic Converter, Emission Standard
Eu-5 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118 Kw / 160 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 180 Nm / 132.7 Lb-Ft @ 5250
Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple-Disc Clutch In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Gearbox, Helical Cut |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.23 / 2Nd 1.641 / 3Rd 1.319 / 4Th 1.101 / 5Th
0.926 / 6Th 0.788 |
Khung Xe (Frame) | Bridge-Type Frame, Cast Aluminium, Load-Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bmw Motorrad Duolever; Central Spring Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 114.3 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cast Aluminum Single-Sided Swing Arm With Bmw Motorrad
Paralever; Central Spring Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bmw Motorrad Abs Pro (Partial Integral, Slant-Layer-Optimized) |
Vành Trước (Front Rim) | 3.0 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 6.00 X 17 |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Wheels |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Castor | 105.9 Mm / 4.17 In |
Steering Head Angle | 62.2° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2489 M / 97.9 In
Width: 1000 Mm / 39.4 In
Height: 1440 Mm - 1597 Mm / 56.7 In - 62.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1618 Mm / 63.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 - 800 Mm / 29.5 - 31.4 In (Standard) |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 358 Kg / 789.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26.5 Litres / 7.0 Us Gal |