Thông số BMW K 75RT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K 75RT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K 75RT
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 kw / 75 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989-95
  • Top speed: 187.3 km/h / 116 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 liters / 4.6 us gal

Thông số chi tiết - BMW K 75RT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K 75Rt
Năm Sản Xuất (Year)1989-95
Production21 264 Units
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Horizontal Three Cylinder In-Line, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)740 Cc / 45 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
CoolingLiquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft Lb @ 6750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate, Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Điều Khiển (Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.67:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185Mm / 7.3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114Mm / 4.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)8 Spoke Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.5 X 18E
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Vành Sau (Rear Rim)2.75 X 18E
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-17
Kích Thước (Dimensions)Length:  2230 Mm / 87.8 In. Width:      916 Mm / 36.1 In. Height:   1460 Mm / 57.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810Mm / 31.9 Inches Or 760Mm / 29.9 Inches For Low Seat Model
Wheel Base1516 Mm / 59.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 527 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)257 Kg / 567 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Liters / 4.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6 L/100Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0 (Mph: 37 - 0 / 62 - 0)14.1 M / 46 Ft. / 42.1 M / 138 Ft.
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 159.4 Km/H / 99 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)187.3 Km/H / 116 Mph

Hình Ảnh - BMW K 75RT


BMW K 75RT - cauhinhmay.com

BMW K 75RT - cauhinhmay.com