MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K 75Rt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989-95 |
Production | 21 264 Units |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Horizontal Three Cylinder In-Line, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 740 Cc / 45 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft Lb @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate, Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.67:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185Mm / 7.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114Mm / 4.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 8 Spoke Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 2.5 X 18E |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.75 X 18E |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2230 Mm / 87.8 In. Width: 916 Mm / 36.1 In. Height: 1460 Mm / 57.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810Mm / 31.9 Inches Or 760Mm / 29.9 Inches For Low Seat Model |
Wheel Base | 1516 Mm / 59.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 527 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 257 Kg / 567 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Liters / 4.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6 L/100Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 (Mph: 37 - 0 / 62 - 0) | 14.1 M / 46 Ft. / 42.1 M / 138 Ft. |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 159.4 Km/H / 99 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187.3 Km/H / 116 Mph |