Thông số BMW K 75RTA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K 75RTA

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K 75RTA
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54.7 kw / 75 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - BMW K 75RTA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K 75Rta
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Horizontal Three Cylinder In-Line, Liquid Cooled, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)740 Cc / 45 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Le-Jettronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Bosch Le-Jettronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54.7 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft Lb @ 6750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185Mm / 7.3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)14Mm / 4.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-V17
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)229 Kg / 505 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - BMW K 75RTA


BMW K 75RTA - cauhinhmay.com