Thông số BMW K 75RTA ULTIMA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K 75RTA ULTIMA

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K 75RTA ULTIMA
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54.7 kw / 75 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Top speed: 187 km/h / 116 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - BMW K 75RTA ULTIMA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K 75Rta Ultima
Năm Sản Xuất (Year)1996
Production21 264 Units
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Horizontal Three Cylinder In-Line, Liquid Cooled, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)740 Cc / 45 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Le-Jettronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54.7 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft Lb @ 6750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate, Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185Mm / 7.3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)14Mm / 4.5 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)8 Spoke, Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 18E
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-V18
Vành Sau (Rear Rim)2.75 X 18E
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2230 Mm / 87.8 In. Width      916 Mm / 36.1 In. Height   1460 Mm / 57.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1516 Mm / 59.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810Mm / 31.9 Inches Or 760Mm / 29.9 Inches For Low Seat Model
Dryt Weight239 Kg / 527 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)257 Kg / 567 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6 L/100Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0 (Mph: 37 - 0 / 62 - 0)14.1 M / 46 Ft. / 42.1 M / 138 Ft.
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 159.4 Km/H / 99 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)187 Km/H / 116 Mph

Hình Ảnh - BMW K 75RTA ULTIMA


BMW K 75RTA ULTIMA - cauhinhmay.com