MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Motronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 8000 Rpm (Rear Tyre: 70.1 K/W / 94.0 Hp @ 8400 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kgf-M / 74 Ft Lb @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolayer Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr18 |
Dry Weight / Wet-Weight | 235 Kg / 258 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 /100 Km / 17.8 Km/L / 41.9 Us Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 36.0 M / 44Ft / 118 Ft |
Standing 0 - 100Km | 3.9 Sec |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 192.8 Km/H / 119.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 240.4 Km/H / 149.4 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1989 Motosprint Group Test 1991 |