MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K100 Rs 16V And Se Model |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 92 |
Production | 34 804 Units (1983 - 92) |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.2 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W40 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 4 Into 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Motronic Combined Ignition/Fuel Injection System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Motronic Combined Ignition/Fuel Injection System |
Bugi (Spark Plug) | Bosch Xr 5 Dc / Beru 12-5 Du / Champion A 85 Yc |
Ắc Quy (Battery) | 20Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Kw / 95 Hp @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 61.7 Kw / 83.9 Hp @ 8250 |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Gearing 2.81:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.61:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame, Engine Serving As Load Bearing Component |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.7 Mm Braced Marzocci Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185 Mm / 7.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅285 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 8 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 17 Z |
Vành Sau (Rear Rim) | Zmt H 2 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-V17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1271 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1516 M /59.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.50 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 263 Kg / 579 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.7 Litres / 5.2 Us Gal |
Reserve | 4.9 Litres / 1.3 Us Gal |
Average Consumption | 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 38.7 M / 127 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 172 Km/H / 107 Mph |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 4.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 220 Km/H / 136 Mph |