Thông số BMW K100 RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K100 RS

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K100 RS
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65.6 kw / 90 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 220 km/h / 136 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 liters / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BMW K100 RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K100 Rs
Năm Sản Xuất (Year)1985
Production34 804 Units (1983 - 92)
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)987 Cc / 60.2 Cub. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W40
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 4 Into 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic
Bugi (Spark Plug)Bosch Xr 5 Dc / Beru 12-5 Du / Champion A 85 Yc
Ắc Quy (Battery)20Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)65.6 Kw / 90 Hp @ 8000 Rpm
Max Power Rear Wheel61.7 Kw / 83.9 Hp @ 8250
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.61:1
Khung Xe (Frame)Tubular Space Frame, Engine Serving As Load Bearing Component
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185 Mm / 7.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 8 Spoke
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 18 Mt H 2
Vành Sau (Rear Rim)2.75 X 17 Mt H 2
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-V17
Kích Thước (Dimensions)Length 2220 Mm / 87.4 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1271 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1516 M /59.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.90 In. (760 Mm / 29.9 In For Low Seat Model)
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 548 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Liters / 5.8 Us Gal
Average Consumption4.3 L/100 Km / 23.3 Km/L / 55 Us Mpg
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 038.7 M / 127 Ft
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 172 Km/H / 107 Mph
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph4.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km/H / 136 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Superbike Group Test 1985 Motosprint

Hình Ảnh - BMW K100 RS


BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com

BMW K100 
	RS - cauhinhmay.com