Thông số BMW K100 RT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW K100 RT

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: K100 RT
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65.6 kw / 90 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983-89
  • Top speed: 215 km/h / 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 liters / 5.8 us us gal

Thông số chi tiết - BMW K100 RT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw K100 Rt
Năm Sản Xuất (Year)1983-89
Production22 335 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)987 Cc / 60.2 Cub. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W40
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 4 Into 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic
Bugi (Spark Plug)Bosch Xr 5 Dc / Beru 12-5 Du / Champion A 85 Yc
Ắc Quy (Battery)12V 25Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)65.6 Kw / 90 Hp @ 8000 Rpm
Max Power Rear Wheel61.7 Kw / 83.9 Hp @ 8250
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.61:1
Khung Xe (Frame)Tubular Space Frame, Engine Serving As Load Bearing Component
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185 Mm / 7.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285 Mm Disc,1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 8 Spoke
Vành Trước (Front Rim)2.50 X 18 Mt H 2
Vành Sau (Rear Rim)2.75 X 17 Mt H 2
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-V17
Kích Thước (Dimensions)Length  2220 Mm / 87.4 In Width      920 Mm / 36.2 In Height   1155 Mm / 45.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1516 M /59.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In. (Low Seat: 760 Mm / 29.9 In)
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 558 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Liters / 5.8 Us Us Gal
Average Consumption4.3 L/100 Km / 23.3 Km/L / 55 Us Mpg
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 038.7 M / 127 Ft
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 172 Km/H / 107 Mph
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph4.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215 Km/H / 134 Mph

Hình Ảnh - BMW K100 RT


BMW K100 RT - cauhinhmay.com

BMW K100 RT - cauhinhmay.com

BMW K100 RT - cauhinhmay.com