MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K100 Rt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983-89 |
Production | 22 335 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horizontal In Line Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.2 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W40 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 4 Into 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic |
Bugi (Spark Plug) | Bosch Xr 5 Dc / Beru 12-5 Du / Champion A 85 Yc |
Ắc Quy (Battery) | 12V 25Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65.6 Kw / 90 Hp @ 8000 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 61.7 Kw / 83.9 Hp @ 8250 |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.61:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame, Engine Serving As Load Bearing Component |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185 Mm / 7.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅285 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285 Mm Disc,1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 8 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.50 X 18 Mt H 2 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.75 X 17 Mt H 2 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-V17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In Width 920 Mm / 36.2 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1516 M /59.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. (Low Seat: 760 Mm / 29.9 In) |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 253 Kg / 558 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Liters / 5.8 Us Us Gal |
Average Consumption | 4.3 L/100 Km / 23.3 Km/L / 55 Us Mpg |
Braking 100 Km/H / 62 Mph - 0 | 38.7 M / 127 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 172 Km/H / 107 Mph |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 4.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215 Km/H / 134 Mph |